Có 1 kết quả:
注目 zhù mù ㄓㄨˋ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attention
(2) to stare at
(3) to fix attention on sth
(2) to stare at
(3) to fix attention on sth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0